Từ vựng Topic Study
Admin
05/12/2022
Xin chào! Hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Maxlearn xin gửi các bạn học sinh, sinh viên từ vựng topic Study nhé!
- lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
- exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập
- homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà
- academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt / : bảng điểm
- qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
- credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə / = credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /: bệnh thành tích
- drop out (of school) /drɑːp aʊt/, học sinh bỏ học
- mark /mɑːrk/, score /skɔː / chấm điểm
- tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm
- distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa
- vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề
- evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá
- teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
- pass (an exam) /pæs/: đỗ
- take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi
- civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân
- course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình
- tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm
- lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án
- conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm
- school records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ
- materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
- performance /pərˈfɔːrməns /: học lực
- poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
- hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br) / dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá
- break / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ)
- summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè
- extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa
- enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /; số lượng học sinh nhập học
- enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: nhập học
- professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn
- hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống
- learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/, learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- cheating /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi)
- prepare for a class/lesson /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn /, lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên)
- group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm
- physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục
- best students' contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi
- university/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
- high school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT
- final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp
- objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm
- subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
- practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành
- Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học
- Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học
- It is rewarding to learn a foreign language
- Beneficial = rewarding
- I believe that I will have a promising future with this major
- This major is prevailing since this industry has a high demand for…
- Popular = prevailing
- Overseas students should aim at career-oriented study plans
- Job-centred - career-oriented
- Studying alone in a foreign country is actually a challenging task