Từ vựng tiếng Anh miêu tả người phụ nữ Việt Nam
Admin
21/10/2022
Xin chào! Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20.10, Maxlearn xin gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh miêu tả người phụ nữ Việt Nam nhé!
- Adorable - /əˈdɔːrəbl/ - đáng yêu, dễ thương
- Attractive - /əˈtræktɪv/ - lôi cuốn, hấp dẫn
- Beautiful - /ˈbjuːtɪfl/ - xinh đẹp
- Capable - /ˈkeɪpəbl/ - đảm đang
- Compliant - /kəmˈplaɪənt/ - mềm mỏng, yêu chiều
- Lovely - /ˈlʌvli/ - đáng yêu, dễ mến
- Elegant - /ˈelɪɡənt/ - yêu kiều, duyên dáng
- Industrious - /ɪnˈdʌstriəs/ - cần cù, chăm chỉ
- Painstaking - /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ - cẩn thận, tỉ mỉ, chịu khó
- Resilient - /rɪˈzɪliənt/ - tháo vát, kiên cường
- Resourceful - /rɪˈsɔːrsfl/ - tháo vát, lanh lợi
- Sacrificial - /ˌsækrɪˈfɪʃl/ - hi sinh
- Soothing - /ˈsuːðɪŋ/ - nhẹ nhàng, dịu dàng
- Thrifty - /ˈθrɪfti/ - tiết kiệm, biết chi tiêu
- Tidy - /ˈtaɪdi/ - ngăn nắp, gọn gàng
- Sensitive - /ˈsensətɪv/ - nhạy cảm
- Virtuous - /ˈvɜːrtʃuəs/ - đức hạnh, đàng hoàng
- Benevolent- /bəˈnevələnt/ - nhân ái, tốt bụng, hào phóng
- Unyielding - /ʌnˈjiːldɪŋ/ - bất khuất, kiên định
- Faithful - /ˈfeɪθfl/ - thủy chung, chân thành
- Graceful - /ˈɡreɪsfl/ - duyên dáng, uyển chuyển