Từ vựng tiếng Anh miêu tả người phụ nữ Việt Nam


Xin chào! Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20.10, Maxlearn xin gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh miêu tả người phụ nữ Việt Nam nhé!
- Adorable - /əˈdɔːrəbl/ - đáng yêu, dễ thương
- Attractive - /əˈtræktɪv/ - lôi cuốn, hấp dẫn
- Beautiful - /ˈbjuːtɪfl/ - xinh đẹp
- Capable - /ˈkeɪpəbl/ - đảm đang
- Compliant - /kəmˈplaɪənt/ - mềm mỏng, yêu chiều
- Lovely - /ˈlʌvli/ - đáng yêu, dễ mến
- Elegant - /ˈelɪɡənt/ - yêu kiều, duyên dáng
- Industrious - /ɪnˈdʌstriəs/ - cần cù, chăm chỉ
- Painstaking - /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ - cẩn thận, tỉ mỉ, chịu khó
- Resilient - /rɪˈzɪliənt/ - tháo vát, kiên cường
- Resourceful - /rɪˈsɔːrsfl/ - tháo vát, lanh lợi
- Sacrificial - /ˌsækrɪˈfɪʃl/ - hi sinh
- Soothing - /ˈsuːðɪŋ/ - nhẹ nhàng, dịu dàng
- Thrifty - /ˈθrɪfti/ - tiết kiệm, biết chi tiêu
- Tidy - /ˈtaɪdi/ - ngăn nắp, gọn gàng
- Sensitive - /ˈsensətɪv/ - nhạy cảm
- Virtuous - /ˈvɜːrtʃuəs/ - đức hạnh, đàng hoàng
- Benevolent- /bəˈnevələnt/ - nhân ái, tốt bụng, hào phóng
- Unyielding - /ʌnˈjiːldɪŋ/ - bất khuất, kiên định
- Faithful - /ˈfeɪθfl/ - thủy chung, chân thành
- Graceful - /ˈɡreɪsfl/ - duyên dáng, uyển chuyển