Từ vựng tiếng Anh miêu tả người phụ nữ Việt Nam

  • Adorable - /əˈdɔːrəbl/ - đáng yêu, dễ thương
  • Attractive - /əˈtræktɪv/ - lôi cuốn, hấp dẫn
  • Beautiful - /ˈbjuːtɪfl/ - xinh đẹp
  • Capable - /ˈkeɪpəbl/ - đảm đang
  • Compliant - /kəmˈplaɪənt/ - mềm mỏng, yêu chiều
  • Lovely - /ˈlʌvli/ - đáng yêu, dễ mến
  • Elegant - /ˈelɪɡənt/ - yêu kiều, duyên dáng
  • Industrious - /ɪnˈdʌstriəs/ - cần cù, chăm chỉ
  • Painstaking - /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ - cẩn thận, tỉ mỉ, chịu khó
  • Resilient - /rɪˈzɪliənt/ - tháo vát, kiên cường
  • Resourceful - /rɪˈsɔːrsfl/ - tháo vát, lanh lợi
  • Sacrificial - /ˌsækrɪˈfɪʃl/ - hi sinh
  • Soothing - /ˈsuːðɪŋ/ - nhẹ nhàng, dịu dàng
  • Thrifty - /ˈθrɪfti/ - tiết kiệm, biết chi tiêu
  • Tidy - /ˈtaɪdi/ - ngăn nắp, gọn gàng
  • Sensitive - /ˈsensətɪv/ - nhạy cảm
  • Virtuous - /ˈvɜːrtʃuəs/ - đức hạnh, đàng hoàng
  • Benevolent-  /bəˈnevələnt/ - nhân ái, tốt bụng, hào phóng
  • Unyielding - /ʌnˈjiːldɪŋ/ - bất khuất, kiên định
  • Faithful - /ˈfeɪθfl/ - thủy chung, chân thành
  • Graceful - /ˈɡreɪsfl/ - duyên dáng, uyển chuyển