Chùm từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Quốc Khánh

Independence day: Ngày quốc khánh
Democracy: chế độ dân chủ
Celebration: sự kỷ niệm
Declaration of Independence: Tuyên ngôn độc lập
Nation  : quốc gia
Patriotic (adj) : yêu nước
Flag: lá cờ
Revolutionary War: Chiến tranh cách mạng
Colony thuộc địa
Liberty quyền tự do
Government Chính quyền
Street Decoration trang trí đường phố.
Speech bài phát biểu
Firework pháo hoa
Banner/Streamer Băng rôn, biểu ngữ
National Anthem: quốc ca
Patriot Nhà ái quốc
Veteran cựu chiến binh
Float xe diễu hành
Parade cuộc diễu binh
Reunion sự hợp nhất
National Salvation sự bảo vệ đất nước
Solidarity Quân đội
Revolution: cuộc cách mạng
Declare (v): Tuyên bố
Release (v) giải thoát/phóng thích
Broadcast (v) : phát thanh (tin tức)
Pursue (v) : truy kích
Independence place (n): Dinh độc lập