Từ vựng về "Danh lam thắng cảnh du lịch việt Nam"
Admin
28/10/2022
Xin chào! Hôm nay Trung tâm ngoại ngữ Maxlearn sẽ tổng hợp các từ vựng về Danh lam thắng cảnh gửi đến các bạn học sinh.
1. Từ vựng mô tả địa danh
- It's a disappearing natural wonder. (Đó là một kỳ quan đang mất dần đi).
- The place itself is majestic. (Majestic = hùng vĩ, đồ sộ).
- It's a wonderful scenery. (Scenery = phong cảnh
- It's an amazing wonder to see in person. (Đây là một kỳ quan tuyệt vời khi nhìn tận mắt).
- It's absolutely a must-go place for everyone. (Đó là một nơi phải đến cho tất cả mọi người).
- It's truly one of the most amazing places I have ever seen. (Đó thực sự là một trong những nơi tuyệt vời nhất tôi từng thấy).
- It's a breath-taking place. (Breath-taking = ngoạn mục).
- It's a beautiful scenic spot (Đó là một cảnh đẹp rực rỡ).
- Serene (thanh bình)
- Stunning (đẹp đến kinh ngạc)
- Mesmerizing (đẹp quyến rũ, bị mê hoặc)
- Spectacular (đẹp ngoạn mục)
2. Từ vựng "Danh lam thắng cảnh du lịch việt Nam"
Thắng cảnh
- The Hung Kings: Các vua Hùng
- The Lenin park: Công viên Lênin
- The Saigon port: Cảng Sài Gòn
- The portico of the pagoda; Cổng chùa
- The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
- The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
- The Huong Pagoda: Chùa Hương
- The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
- The Quan Su Pagoda; Chùa Quán Sứ
- The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
- The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
- Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
- The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
- The Royal City: Đại nội
Di tích lịch sử, văn hóa
- The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
- The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
- The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
- The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
- The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
- Stone stelae: Bia đá
- Ornament fish: Cá cảnh
- Dwarf tree: Cây cảnh
- Tet pole: Cây nêu ngày tết
- Tangerine trees: Cây quít, quất
- Traditional opera: Chèo
- Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
- The Royal Palace: Cung điện
- Appearance: Dung mạo
- Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
- Offering(n), sustenance: Đồ cúng
- Rattanwares: Đồ làm bằng mây tre
- Garments: Đồ may mặc
- Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
- The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
- New Year's Eve: Đêm giao thừa
- Song and dance troupe: Đội ca múa
- To be strewn with bricks: Đường lát gạch
- A good/ bad omen: Điềm lành/ xấu
- To cast a bell: Đúc chuông
Du lịch
- Cuisine: ẩm thực
- Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
- To pick buds: Hái lộc
- Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
- One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm
- Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
- International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa