Từ vựng về

1. Từ vựng mô tả địa danh

  • It's a disappearing natural wonder. (Đó là một kỳ quan đang mất dần đi).
  • The place itself is majestic. (Majestic = hùng vĩ, đồ sộ).
  • It's a wonderful scenery. (Scenery = phong cảnh
  • It's an amazing wonder to see in person. (Đây là một kỳ quan tuyệt vời khi nhìn tận mắt).
  • It's absolutely a must-go place for everyone. (Đó là một nơi phải đến cho tất cả mọi người).
  • It's truly one of the most amazing places I have ever seen. (Đó thực sự là một trong những nơi tuyệt vời nhất tôi từng thấy).
  • It's a breath-taking place. (Breath-taking = ngoạn mục).
  • It's a beautiful scenic spot (Đó là một cảnh đẹp rực rỡ).
  • Serene (thanh bình)
  • Stunning (đẹp đến kinh ngạc)
  • Mesmerizing (đẹp quyến rũ, bị mê hoặc)
  • Spectacular (đẹp ngoạn mục)

2. Từ vựng "Danh lam thắng cảnh du lịch việt Nam"

Thắng cảnh

  • The Hung Kings: Các vua Hùng
  • The Lenin park: Công viên Lênin
  • The Saigon port: Cảng Sài Gòn
  • The portico of the pagoda; Cổng chùa
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
  • The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • The Huong Pagoda: Chùa Hương
  • The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
  • The Quan Su Pagoda; Chùa Quán Sứ
  • The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
  • The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  • Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
  • The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
  • The Royal City: Đại nội

Di tích lịch sử, văn hóa

  • The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
  • The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
  • The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • Stone stelae: Bia đá
  • Ornament fish: Cá cảnh
  • Dwarf tree: Cây cảnh
  • Tet pole: Cây nêu ngày tết
  • Tangerine trees: Cây quít, quất
  • Traditional opera: Chèo
  • Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
  • The Royal Palace: Cung điện
  • Appearance: Dung mạo
  • Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
  • Offering(n), sustenance: Đồ cúng
  • Rattanwares: Đồ làm bằng mây tre
  • Garments: Đồ may mặc
  • Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
  • The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
  • New Year's Eve: Đêm giao thừa
  • Song and dance troupe: Đội ca múa
  • To be strewn with bricks: Đường lát gạch
  • A good/ bad omen: Điềm lành/ xấu
  • To cast a bell: Đúc chuông

Du lịch

  • Cuisine: ẩm thực
  • Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • To pick buds: Hái lộc
  • Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
  • One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm
  • Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
  • International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa