Từ vựng IELTS 5.0 - Bộ từ vựng tiếng Anh các chủ đề ngày tết
Xin chào! Ngày tết Nguyên Đán sắp đến rồi, hôm nay Maxlearn xin gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Tết nhé. Chúc các bạn ăn tết vui vẻ nhưng vẫn luyện tập Tiếng Anh hiệu quả nhé !
I. Những thời khắc quan trọng
1. lunar new year: tết Nguyên đán
2. lunar/lunisolar calendar: lịch âm
3. before New Year's Eve: tất niên
4. New Year's Eve: Giao thừa
5. the New Year: tân niên
II. Các biểu tượng tiêu biểu
6. flowers (các loại hoa/cây)
7. peach blossom: hoa đào
8. apricot blossom: hoa mai
9. kumquat tree: cây quất
10. chrysanthemum: cúc đại đóa
11. marigold: cúc vạn thọ
12. paperwhite: hoa thủy tiên
13. orchid: hoa lan
14. the New Year tree: cây nêu
III. Những món ăn đặc trưng của ngày tết
15. chung cake/square glutinous rice cake: bánh chưng
16. sticky rice: gạo nếp
17. jellied meat: thịt đông
18. pig trotters: chân giò
19. dried bamboo shoots: măng khô
20. pig trotters stewed with dried bamboo shoots”: món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt
21. lean pork paste: giò lụa
22. pickled onion: dưa hành
23. pickled small leeks: củ kiệu
24. roasted watermelon seeds: hạt dưa
25. dried candied fruits: mứt
26. mung beans: hạt đậu xanh
27. fatty pork: mỡ lợn
28. water melon: dưa hấu
29. coconut: dừa
30. pawpaw (papaya): đu đủ
31. mango: xoài
32. five – fruit tray: mâm ngũ quả
IV. Các hoạt động ngày Tết
33. go to pagoda to pray for: đi chùa cầu…
34. go to flower market: đi chợ hoa
35. visit relatives and friends: thăm bà con bạn bè
36. exchange New Year's wishes: chúc tết nhau
37. decorate the house: trang trí nhà cửa
38. dress up: ăn diện
39. play cards: đánh bài
40. sweep the floor: quét nhà
41. spring festival: hội xuân
42. family reunion: cuộc đoàn tụ gia đình
43. worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên
44. dragon dancers: múa lân
45. to first foot: xông đất