Từ vựng chủ đề Sports trong IELTS Writing Task 2
Admin
12/04/2021
Xin chào! Hôm nay Maxlearn sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng chủ đề Sports trong IELTS Writing Task 2 nhé!
- an athletics meeting: sự kiện thể thao
- a football fan: một fan hâm mộ bóng đá
- a fitness programme: chương trình thể dục
- a football match: trận đấu bóng đá
- a football season: mùa bóng đá
- a personal trainer: huấn luyện viên cá nhân
- a strong swimmer: kình ngư
- being out of condition: mất dáng, không cân đối
- sports facilities: thiết bị thể thao
- strenuous exercise: luyện tập thể thao
- to get into shape: có dáng/thân hình chuẩn
- to keep fit: giữ dáng chuẩn
- to go jogging: đi bộ thể dục
- expand your social circle
Các môn thể thao:
- Athletics: điền kinh
- Skydiving: nhảy dù
- Billards: môn bi da
- Jogging: chạy bộ
- Mountain climbing
- Backstroke: bơi ngửa
- Breaststroke: bơi ếch
- Dog-paddle: bơi chó
- Butterfly: bơi bướm
- Hiking: đi bộ đường dài
- Skiing: Trượt tuyết
- Elimination series: vòng đấu loại
- Cheerleader: Hoạt náo viên
- Snorkelling = scuba-diving: Lặn biển với ống thở
- Kicking shuttlecock: đá cầu
- Trophy: cúp
- Gymnasium: phòng tập thể dục