Hôm nay, Maxlearn tiếp tục cung cấp thêm nguồn kiến thức bổ ích cho các bạn với 20 cấu trúc Writing dễ dàng áp dụng, giúp học viên nâng band điểm một cách nhanh chóng nhất. Bài viết này chỉ là một trong số rất nhiều kiến thức hữa ích về IELTS Writing, mời các bạn tiếp tục theo dõi các bài viết hàng tuần của Maxlearn để chinh phục đỉnh cao IELTS nhé.
 
20 cấu trúc viết câu giúp nâng Band điểm Writing cực nhanh
 
1. So + adj + be + S + that clause
So + adv + auxiliary verb + S + main verb + O + that clause
Mẫu câu đảo ngữ so…that… để mô tả hiện tượng, hay sự việc ở một mức độ tính chất mà có thể gây nên hậu quả, kết quả tương ứng.
 
Ex:
  • So terrible was the storm that a lot of houses were swept away. (Trận bão khủng khiếp đến nỗi nhiều căn nhà bị cuốn phăng đi)
  • So beautifully did he play the guitar that all the audience appreciated him. (Anh ta chơi guitar hay đến nỗi tất cả khác giả đều phải đánh giá cao khả năng của anh)
2. Then comes/come + S, as + clause.
Dùng then (= afterwards) : thế rồi, cuối cùng, rồi  để nêu ra sự việc gì đó cuối cùng rồi cũng sẽ xảy ra như là kết cục tất nhiên của một quá trình, hoặc khi trình bày hậu quả cuối cùng của sự việc hay hành động xảy ra.
 
Từ “come” được chia thì theo vế đằng sau.
 
Ex: Then came a divorce, as they had a routine now. (Thế rồi ly hôn xảy ra, vì họ cứ cãi nhau hoài).
 
3. May + S + verb..
  • Để diễn tả sự mong ước, bày tỏ điều gì đó hay một đề nghị, xin lỗi..
  • Là một câu chúc.
Ex:
  • May I apologize at once for the misspelling of your surname in the letter from my assistant, Miss Dowdy (Tôi thành thật xin lỗi ông vì người trợ lý của tôi, cô Dowdy, đã viết sai tên họ của ông)
  • May you all have happiness and luck. (Chúc bạn may mắn và hạnh phúc)
4. It is no + comparative adj + than + V-ing
Nghĩa là: Thật sự không gì…hơn…làm việc gì đó.
 
Ex: For me, it is no more difficult than saying “I love you”. (Đối với tôi không gì khó hơn bằng việc nói “Anh yêu em”).
 
5. S + V + far more + than + N
Để diễn tả cái gì tác động hay xảy ra với sự việc hay đối tượng này nhiều hơn sự việc hay đối tượng kia.
 
Ex:
  • The material world greatly influences far more young people than old people. (Thế giới vật chất sẽ ảnh hưởng đến thanh niên nhiều hơn người già).
  • In many countries, far more teenager than adults gets infected with HIV. (Ở nhiều quốc gia, thanh thiếu niên bị lây nhiễm HIV nhiều hơn người lớn)
6. S + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle
Nghĩa là: Ai đó rất trông mong được như thế này.
 
Dùng để nhấn mạnh ý nguyện, ước muốn hay sở thích của ai đó.
 
Ex: We wish nothing more than to be equally respected. (Chúng tôi không mong ước gì hơn là được đối xử công bằng).
 
7. There (not) appear to be + N.
Dùng appear = seem to với ý nghĩa: dường như thế.
 
Ex: There didn't appear to be anything in the museum. (Dường như không có gì trong bảo tàng).
 
8. S + is/are + the same + as + S + was/were
Dùng để so sánh sự trùng nhau hay giống nhau hoặc tương đồng giữa hai sự việc, hai người hoặc hai nhóm người ở hai thời điểm khác nhau.
 
Ex:
  • My daughter is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University.(Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 35 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi tại đại học Harvard).
  • She is the same as she was. (Cô ấy vẫn như ngày nào).
9. It is (not always) thought + adj + Noun phrase
Để đưa ra quan niệm, ý kiến hay thái độ của xã hội, của cộng đồng hay nhiều người về vấn đề nào đó. Ngoài thought còn có thể dùng believed, hoped…
 
Ex: It is not always thought essential that Miss World must have the great appearance.
 
(Không nên luôn luôn cho rằng Hoa hậu Thế giới cần phải có ngoại hình hấp dẫn).
 
10. As + V3/can be seen, S + V…
Khi muốn nhắc lại, gợi lại ý, sự việc đã trình bày, đã đề cập đến trước đó với người đọc hay người nghe.
 
Ex:
  • As spoken above, we are short of capital. (Như đã nói ở trên, chúng ta thiếu vốn).
  • As can be seen, a new school is going to be built on this site.
(Như đã thấy, một trường học mới sẽ được xây dựng trên khu đất này).
 
11. S + point(s)/ pointed out (to s.b) + that clause
Dùng câu này khi bạn đưa ra ý kiến hay lời bình của mình.
 
Point out: chỉ ra, vạch ra, cho thấy, cho rằng.
 
Ex: She points out that he was wrong (Cô ấy chỉ ra rằng anh ta đã lầm).
 
12. It is/was evident to someone + that clause
Nghĩa là: Đối với ai đó rõ ràng, nhất định là…
 
Ex: It was evident to them that someone gave him a hand to finish it. (Họ cứ nhất định rằng ai đó đã giúp anh ta một tay hoàn tất việc đó).
 
13. What + (S) + V… + is/was + (that) + S + V+…
Nghĩa là: Những gì đã xảy ra hoặc được thực hiện là…
 
Ex:
  • What was said was (that) she had to leave. (Những gì được nói là cô ấy phải ra đi).
  • What I want you to do is that you take more care of yourself. (Những gì tôi muốn bạn làm là bạn phải biết chăm sóc bản thân bạn nhiều hơn)
14. N + Is + what + something + is all about
Để chỉ mục đích chính, hay chủ yếu của cái gì hay vấn đề nào đó mang lại.
 
Ex: Entertainment is what football is all about. (Bóng đá cốt để giải trí).
 
15. S + be (just) + what + S + V…
Nhằm nhấn mạnh vấn đề hay ý kiến hoặc sự việc mà ai đó cần, quan tâm hoặc muốn thực hiện.
 
Ex:
  • It was just what I wanted. (Đó là những gì tôi muốn)
  • You are what God brings into my life. (Em là những gì chúa ban cho cuộc đời anh).
16. V-ing +sth + be + adj – if not impossible
Khi chúng ta miêu tả hành động mà cơ hội thành công rất thấp.
 
Những adj ở đây thường là difficult, hard, dangerous, adventurous,…
 
Ex: Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible. (Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể).
 
17. There + be + no + N + nor + N
Nghĩa là: Không có…và cũng không có…
 
Ex: There is no food nor water. (Không có thức ăn và cũng không có nước uống).
 
18. There isn't/wasn't time to V/be + adj
Nghĩa là: Đã không kịp / không đủ thời gian
 
Ex: There wasn't time to identify what is was (Không kịp nhận ra đó là cái gì).
 
19. S + may + put on a +adj + front but inside + S + adj.
Nghĩa là: Bề ngoài ai đó tỏ ra như thế này nhưng thực chất bên trong họ có những cảm xúc, trạng thái ngược lại.
 
Ex: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious. (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng thực chất bên trong bạn rất sợ hãi và lo âu).
 
20. S + see oneself + V-ing…
Dùng mẫu câu trên để diễn tả khi ai đó có cơ hội được tận hưởng hay được thực hiện cái gì.
 
Ex: You can see yourself riding a cable-car in San Francisco. (Bạn có cơ hội được đi cáp treo ở San Francisco).