Từ vựng về 12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh
Admin
04/03/2022
Trung tâm ngoại ngữ Maxlearn xin gửi tới các bạn các từ vựng về 12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh nhé!
- Bạch Dương - (March 21st – April 20th) - Aries - /'eəri:z/ - Con cừu trắng
- Kim Ngưu - (April 21st – May 20th) - Taurus - /'tɔ:rəs/ - Con bò vàng
- Song Tử - (May 21st – June 21st) - Gemini - /'dʒeminai/ - Hai cậu bé song sinh
- Cự Giải - (June 22nd – July 22nd) - Cancer - /'kænsə/ - Con cua
- Sư Tử - (July 23rd – August 23rd) - Leo - /'li:ou/ - Con sư tử
- Xử Nữ - (August 24th – September 23rd) - Virgo - /'və:gou/ - Trinh nữ
- Thiên Bình - (September 24th – October 23rd) - Libra - /'li:brə/ - Cái cân
- Thiên Yết - (October 24th – November 22nd) - Scorpio - /'skɔ:piəs/ - Con bọ cạp
- Nhân Mã - (November 23rd – December 21st) - Sagittarius - /,sædʒi'teəriəs/ - Nửa người nửa ngựa
- Ma Kết - (December 22nd – January 20th) - Capricorn - /'kæprikɔ:n/ - Nửa dê nửa đuôi cá
- Bảo Bình - (January 21st – February 19th) - Aquarius - /ə'kweəriəs/ - Người mang bình nước
- Song Ngư - (February 20th – March 20th) - Pisces - /'paisi:z/ - Hai con cá bơi ngược chiều
Tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
1. Bạch Dương
Điểm mạnh (Strengths):
- Courageous: dũng cảm
- Determined: quyết tâm
- Confident: tự tin
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Optimistic: lạc quan
- Honest: chân thật
Điểm yếu ( Weaknesses)
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Short-tempered: nóng nảy
- Impulsive: hấp tấp
2. Kim Ngưu
Điểm mạnh (Strengths):
- Reliable: đáng tin cậy
- Patient: kiên nhẫn
- Practical: thực tế
- Devoted: tận tâm
- Responsible: có trách nhiệm
- Stable: ổn định
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Stubborn: ngoan cố
- Possessive: có tính sở hữu
3. Song Tử
Điểm mạnh (Strengths):
- Gentle: hòa nhã
- Affectionate: trìu mến
- Adaptable: có thể thích nghi
- Witty: hóm hỉnh
- Eloquent: có tài hùng biện
Điểm yếu ( Weaknesses)
- Nervous: lo lắng
- Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
- Indecisive: không quyết đoán
4. Cự Giải
Điểm mạnh (Strengths):
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Moody: u sầu, ảm đạm
- Jealous: ghen tuông
5 Sư Tử
Điểm mạnh (Strengths):
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
6. Xử Nữ
Điểm mạnh (Strengths):
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
7. Thiên Bình
Điểm mạnh (Strengths):
- Diplomatic: khéo giao thiệp
- Easy-going: dễ tính, dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
8. Thiên Yết
Điểm mạnh (Strengths):
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: thích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
9. Nhân Mã
Điểm mạnh (Strengths):
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Careless: bất cẩn
- Reckless: liều lĩnh
- Irresponsible: vô trách nhiệm
10. Ma Kết
Điểm mạnh (Strengths):
- Responsible: có trách nhiệm
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Pessimistic: bi quan
- Shy: nhút nhát
11. Bảo Bình
Điểm mạnh (Strengths):
- Creative: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Charitable: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Aloof: xa cách, lạnh lùng
- Unpredictable: khó đoán
- Rebellious: nổi loạn
12. Song Ngư
Điểm mạnh (Strengths):
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: tận tuỵ
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
Điểm yếu ( Weaknesses):
- Indecisive: hay do dự
- Overly-sensitive: quá nhạy cảm
- Lazy: lười biếng