Từ vựng về 12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh

  • Bạch Dương - (March 21st – April 20th) - Aries - /'eəri:z/ - Con cừu trắng
  • Kim Ngưu - (April 21st – May 20th) - Taurus - /'tɔ:rəs/ - Con bò vàng
  • Song Tử - (May 21st – June 21st) - Gemini -  /'dʒeminai/ - Hai cậu bé song sinh
  • Cự Giải - (June 22nd – July 22nd) - Cancer - /'kænsə/  - Con cua
  • Sư Tử - (July 23rd – August 23rd)  -  Leo - /'li:ou/ - Con sư tử
  • Xử Nữ - (August 24th – September 23rd) - Virgo  - /'və:gou/ - Trinh nữ
  • Thiên Bình - (September 24th – October 23rd) - Libra - /'li:brə/ - Cái cân
  • Thiên Yết - (October 24th – November 22nd) - Scorpio - /'skɔ:piəs/ - Con bọ cạp
  • Nhân Mã - (November 23rd – December 21st) - Sagittarius  - /,sædʒi'teəriəs/ - Nửa người nửa ngựa
  • Ma Kết - (December 22nd – January 20th) - Capricorn - /'kæprikɔ:n/ - Nửa dê nửa đuôi cá
  • Bảo Bình - (January 21st – February 19th) - Aquarius - /ə'kweəriəs/ -  Người mang bình nước
  • Song Ngư - (February 20th – March 20th) - Pisces -  /'paisi:z/ -  Hai con cá bơi ngược chiều

Tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

1. Bạch Dương
Điểm mạnh (Strengths):

  • Courageous: dũng cảm
  • Determined: quyết tâm
  • Confident: tự tin
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Optimistic: lạc quan
  • Honest: chân thật

Điểm yếu ( Weaknesses)

  • Impatient: thiếu kiên nhẫn
  • Short-tempered: nóng nảy
  • Impulsive: hấp tấp

2. Kim Ngưu
Điểm mạnh (Strengths):

  • Reliable: đáng tin cậy
  • Patient: kiên nhẫn
  • Practical: thực tế
  • Devoted: tận tâm
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Stable: ổn định

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Stubborn: ngoan cố
  • Possessive: có tính sở hữu

3. Song Tử
Điểm mạnh (Strengths):

  • Gentle: hòa nhã
  • Affectionate: trìu mến
  • Adaptable: có thể thích nghi
  • Witty: hóm hỉnh
  • Eloquent: có tài hùng biện

Điểm yếu ( Weaknesses)

  • Nervous: lo lắng
  • Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
  • Indecisive: không quyết đoán

4. Cự Giải
Điểm mạnh (Strengths):

  • Nurturing: ân cần
  • Frugal: giản dị
  • Cautious: cẩn thận

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Moody: u sầu, ảm đạm
  • Jealous: ghen tuông

5 Sư Tử
Điểm mạnh (Strengths):

  • Confident: tự tin
  • Independent: độc lập
  • Ambitious: tham vọng

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Bossy: hống hách
  • Vain: hão huyền

6. Xử Nữ
Điểm mạnh (Strengths):

  • Analytical: thích phân tích
  • Practical: thực tế
  • Precise: tỉ mỉ

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Picky: khó tính
  • Inflexible: cứng nhắc

7. Thiên Bình
Điểm mạnh (Strengths):

  • Diplomatic: khéo giao thiệp
  • Easy-going: dễ tính, dễ chịu
  • Sociable: hòa đồng

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
  • Unreliable: không đáng tin cậy
  • Superficial: hời hợt

8. Thiên Yết
Điểm mạnh (Strengths):

  • Passionate: đam mê
  • Resourceful: tháo vát
  • Focused: tập trung

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Narcissistic: tự mãn
  • Manipulative: thích điều khiển người khác
  • Suspicious: hay nghi ngờ

9. Nhân Mã
Điểm mạnh (Strengths):

  • Optimistic: lạc quan
  • Adventurous: thích phiêu lưu
  • Straightforward: thẳng thắn

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Careless: bất cẩn
  • Reckless: liều lĩnh
  • Irresponsible: vô trách nhiệm

10. Ma Kết
Điểm mạnh (Strengths):

  • Responsible: có trách nhiệm
  • Disciplined: có kỉ luật
  • Calm: bình tĩnh

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Pessimistic: bi quan
  • Shy: nhút nhát

11. Bảo Bình
Điểm mạnh (Strengths):

  • Creative: sáng tạo
  • Clever: thông minh
  • Charitable: nhân đạo
  • Friendly: thân thiện

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Aloof: xa cách, lạnh lùng
  • Unpredictable: khó đoán
  • Rebellious: nổi loạn

12. Song Ngư
Điểm mạnh (Strengths):

  • Romantic: lãng mạn
  • Devoted: tận tuỵ
  • Compassionate: đồng cảm, từ bi

Điểm yếu ( Weaknesses):

  • Indecisive: hay do dự
  • Overly-sensitive: quá nhạy cảm
  • Lazy: lười biếng