Từ vựng IELTS 5.0 chủ đề Accommodation
Nhà cửa, nơi ở là một chủ đề rất rất phổ biến trong phần speaking, làm thể nào để tránh sử dụng những từ vựng nhàm chán lặp đi lặp lại.
Chúng ta cùng nhìn những mẩu quảng cáo sau đây để cùng trích ra được một vài cụm từ hay nhé!
- Are you looking to move into a flat or house next term? The Harmer Agency has a wide range of suitable accommodation. Call us on 444667.
- Fully furnished flat available to rent from 1st September. Quiet residential area. £800 per calendar month Tel: 897633 after 5 pm.
- Newly-built apartment available soon. Spacious accommodation, fully-fitted kitchen. Off-road parking. To let furnished or unfurnished. Would suit single academic or mature student. Tel: 3215786
Suitable accommodate : Nơi ở phù hợp
Fully furnished flat : Căn hộ chung cư đầy đủ nội thất
Newly-built apartment : Căn hộ chung cư mới xây
Spacious: Rộng rãi
Fully-fitted : Được trang bị đầy đủ
Off-road : Thoáng đãng
Chúng ta cùng đọc 2 lá thư của 2 người bạn thân sau đây để xem các bạn đó miêu tả ngôi nhà như thế nào nhé!
Hi Mila,
Luke and I have just moved into our dream home (căn nhà mơ ước). It's a big old four-storey house (nhà 4 tầng). It's got a spacious living room (phòng khách rộng rãi) which has a wonderful view of the park, and a cosy study (phòng học ấm cúng)where we can both work. And there are some lovely light, airy bedrooms (Phòng ngủ thoáng) which overlook the garden. There is a separate basement flat, which we might turn into a granny fl at for my mother. And if we want to add an extension there's room for that too. It needs to be completely refurbished, but Luke and I have always wanted to do up an old house (sửa sang lại nhà). Come and visit.
Love, Julia!
Và đây là phản hồi của cô bạn Mila.
Hi Julia, You're so lucky! I'd love to move out of (dọn ra ngoài) my awful one-room flat. It's in such a dilapidated building (tòa nhà xập xệ). You go into a draughty hall (sảnh gió lùa), down a chilly corridor (hành lang lạnh lẽo) and into this really cramped room (căn phòng chật chội). I want to buy a place of my own (một nơi của riêng mình) but there's a shortage of affordable housing here and I don't want to take out a big mortgage. I'd love to see your house. I hope you'll invite me to your house-warming party (tiệc tân gia).
Big hug, Mila!
Vậy chúng ta đã có thêm được một lượng từ vựng kha khá về chủ đề nơi ở rồi, trong mỗi câu trả lời, chúng ta cố gắng sử dụng thêm những từ này nhé!