• Halo effect: hiệu ứng hào quang 
  • Dysfunctional conflict: xung đột bất thường 
  • Ego: cái tôi, bản ngã 
  • Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc  
  • Encoding: mã hóa 
  • Endocrine system: hệ nội tiết 
  • Environmental variables: các biến môi trường 
  • Insomnia: chứng mất ngủ Instinct: bản năng, năng khiếu
  • Judgment: óc phán đoán, lương tri  
  • Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha 
  • Alzheimer's disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí 
  • Implicit learing: học tập vô thức 
  • Health psychology: tâm lý học về sức khỏe 
  • Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn 
  • Hallucination: ảo giác 
  • Hypnosis: sự thôi miên
  • Autism: bệnh tự kỷ 
  • Accommodation: sự điều tiết  
  • Acquisition: sự tiếp nhận 
  • Addiction: sự nghiện 
  • Brainstorming: động não 
  • Burnout: mệt lử
  • Business psychology: tâm lý học kinh doanh 
  • Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương 
  • Long-term memory: trí nhớ dài hạn  
  • Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ 
  • Aggression: thái độ công kích 
  • Anxiety: sự lo âu