Từ vựng tiếng anh topic"psychology"
Admin
27/09/2023
Từ vựng tiếng anh topic"psychology"
- Halo effect: hiệu ứng hào quang
- Dysfunctional conflict: xung đột bất thường
- Ego: cái tôi, bản ngã
- Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
- Encoding: mã hóa
- Endocrine system: hệ nội tiết
- Environmental variables: các biến môi trường
- Insomnia: chứng mất ngủ Instinct: bản năng, năng khiếu
- Judgment: óc phán đoán, lương tri
- Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha
- Alzheimer's disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí
- Implicit learing: học tập vô thức
- Health psychology: tâm lý học về sức khỏe
- Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn
- Hallucination: ảo giác
- Hypnosis: sự thôi miên
- Autism: bệnh tự kỷ
- Accommodation: sự điều tiết
- Acquisition: sự tiếp nhận
- Addiction: sự nghiện
- Brainstorming: động não
- Burnout: mệt lử
- Business psychology: tâm lý học kinh doanh
- Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương
- Long-term memory: trí nhớ dài hạn
- Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
- Aggression: thái độ công kích
- Anxiety: sự lo âu