30 tính từ để paraphrase trong Writing
Admin
11/07/2023
Tìm từ đồng nghĩa để paraphrase trong bài viết IELTS writing là phần việc khá đau đầu cho các sĩ tử. Hôm nay Maxlearn xin gửi các bạn 30 tính từ để paraphrase nhé
- Traditional = conventional = orthodox: theo truyền thống
- Beneficial = favourable = advantageous: có lợi
- Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious: có hại
- Helpful = accommodating = obliging: có ích
- Suitable = appropriate = timely = opportune: thích hợp, đúng thời điểm
- Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent: giàu có
- Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy: nghèo khó
- Very big = enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive: to lớn
- Very small = tiny = minute = miniature = microscopic: vô cùng nhỏ bé
- Significant = considerable = notable = marked = substantial: đáng kể
- Modest = moderate = small: vừa phải
- Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate: đủ tốt
- Famous = well-known = celebrated = renowned = noted: nổi tiếng
- Infamous = notorious: tai tiếng
- Difficult = hard = challenging = tough: khó khăn
- Time-consuming = laborious: tốn nhiều thời gian
- Strenuous = arduous = onerous = demanding: cần nhiều nỗ lực
- Effective = efficacious: hiệu quả
- Understanding = sympathetic = compassionate: thấu hiểu
- Kind = thoughtful = considerate: tốt bụng, biết nghĩ cho người khác
- Unemployed = jobless: thất nghiệp
- Hard-working = industrious = diligent: chăm chỉ
- Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible: rõ ràng
- Prone = liable = susceptible: có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)
- Generous = munificent: hào phóng, rộng lượng
- Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous: xa xỉ, đắt đỏ
- Weird = strange = peculiar = bizarre = curious: kỳ lạ, khó hiểu
- Successive = consecutive: liên tiếp
- Competent = able = skilled = capable: có kĩ năng (để làm gì đó tốt)
- Doubtful = dubious = uncertain: nghi ngờ