TỰ HỌC TỪ VỰNG PTE 30
Nếu bạn đang tự học từ vựng PTE 30 các câu Repeat Sentence nằm trong bộ đề tủ PTE 30 thì đừng bỏ qua bài viết này. Toàn bộ các câu Repeat Sentence được chia sẻ dưới đây đều là các câu thông dụng nhất, thường bắt gặp trong câu hỏi thực tế và được đúc kết trong mỗi lần thi. Những bạn đang tự học từ vựng PTE 30 hãy sử dụng các từ vựng này để hỗ trợ cho việc ôn luyện thi của mình.
RS 1 – Tự học từ vựng PTE 30
Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ (n): sinh vật học
- General biology tech is located in the north wing of a library stack.
- Biology is sometimes quite hard to understand.
Locate /loʊˈkeɪt/ (v): tọa lại ở, nằm ở
- The college is located next to the airport.
Library /ˈlaɪ.brer.i/ (n): thư viện
- There are different categories of books in the library.
RS 2 – Tự học từ vựng PTE 30
Reason /ˈriː.zən/ (n): lý do
- The real reason for the world hunger problem is not lack of food, but poverty.
- Love is without reason.
Hunger /ˈhʌŋ.ɡɚ/ (n): tình trạng đói
- Thousands of people are dying from hunger every day.
Poverty /ˈpɒv.ə.ti/ (n): sự nghèo nàn
- Poverty is no shame, laziness is.
RS 3 – Tự học pte 30
Technique /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật
- Acupuncture is one technique involved in traditional Chinese medicine.
- She has refined her playing technique over the years.
Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): (thuộc) truyền thống
- The older generation prefer a darker and more traditional kind of clothing.
Medicine /ˈmed.ɪ.sən/ (n): thuốc, y khoa
- Laughter is the best medicine.
RS 4 – Tự học từ vựng PTE 30
Scientist /ˈsaɪən.tɪst/ (n): nhà khoa học
- Leading scientists speculate that numerous planets could support life forms.
- The scientist deserves recognition for his talent.
Planet /ˈplæn.ɪt/ (n): hành tinh
- These weapons are capable of destroying the entire planet.
Support /səˈpɔːrt/ (v): ủng hộ, chứng minh, xác nhận
- The system can support an unlimited number of users.
RS 5 – Tự học pte 30
Sport /spɔːrt/ (n): thể thao, môn thể thao
- Sports is the cause of many traumatic brain injuries in the United States.
- There are excellent facilities for sport and recreation.
Cause /kɔːz/ (n): nguyên nhân, động cơ, mục tiêu
- Self-distrust is the cause of most of our failures.
Injury /ˈɪn.dʒər.i/ (n): chấn thương, sự tổn hại; sự xúc phạm
- A knee injury forced her to withdraw from the competition.
RS 6 – Tự học từ vựng PTE 30
Capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ (n): năng lực; sức chứa
- Our capacity to respond to national needs will determine our ability to flourish.
- Understanding this article is beyond my capacity.
Respond /rɪˈspɒnd/ (v): đáp lại, phản ứng lại, hưởng ứng lại
- John didn't respond to any of her emails.
National /ˈnæʃ.ən.əl/ (adj): (thuộc) quốc gia, (thuộc) dân tộc
- The concert began with the National Anthem.
Need /niːd/ (n): nhu cầu
- A friend in need is a friend indeed.
Ability /əˈbɪl.ə.t̬i/ (n): khả năng, tố chất; thẩm quyền
- He impressed us with his great ability.
RS 7 – Tự học pte 30
Technician /tekˈnɪʃ.ən/ (n): kỹ thuật viên, thợ máy giỏi
- The technician left the new microscope in the biology lab.
- The technician is busy repairing the machine.
Lab /læb/ (n): phòng thí nghiệm (viết đầy đủ là “laboratory”)
- Lab workers must wear protective clothing.
RS 8 – Tự học từ vựng PTE 30
Community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (n): cộng đồng, dân chúng, nhân dân
- Our capacity to serve the community is a vital part of our role.
- Farmers are the backbone of this community.
Vital /ˈvaɪ.t̬əl/ (adj): quan trọng; sinh động
- Police have found a vital clue.
Role /rəʊl/ (n): vai trò; vai diễn
- He played a leading role in solving the problem.
RS 9 – Tự học pte 30
Student /ˈstuː.dənt/ (n): học sinh, sinh viên
- Students should take advantage of the online help system before approaching their lecturers.
- The student is preparing for the examination.
Advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (n): sự thuận lợi, lợi thế
- He has the advantage of a steady job.
System /ˈsɪs.təm/ (n): hệ thống
- There are nine planets in the solar system.
Lecturer /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ (n): giảng viên đại học, người thuyết trình
- The lecturer is booked for every night of the week.
RS 10 – Tự học từ vựng PTE 30
Candidate /ˈkæn.dɪ.deɪt/ (n): ứng cử viên, thí sinh
- We are considering all candidates' backgrounds and identities.
- The candidate has passed all the tests.
Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): nền tảng, kiến thức
- She came from a working-class background.
Identity /aɪˈden.t̬ə.t̬i/ (n): đặc tính, nét để nhận biết; sự đồng nhất
- The man's identity remains unknown.